Có 2 kết quả:
話說 huà shuō ㄏㄨㄚˋ ㄕㄨㄛ • 话说 huà shuō ㄏㄨㄚˋ ㄕㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) It is said that ... (at the start of a narrative)
(2) to discuss
(3) to recount
(2) to discuss
(3) to recount
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) It is said that ... (at the start of a narrative)
(2) to discuss
(3) to recount
(2) to discuss
(3) to recount
Bình luận 0